The sound of the music is fading away.
Dịch: Âm thanh của bản nhạc đang dần biến mất.
Her memories of the past are slowly fading away.
Dịch: Những kỷ niệm của cô ấy về quá khứ đang dần phai nhạt.
tan biến
biến mất
sự phai nhạt
phai nhạt
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Khao khát tình yêu
lỗi danh tính
Thị trường máy chơi game
trật tự vệ sinh
Quản lý tri thức
quản lý chương trình giáo dục
ấm thầm nhưng bền bỉ
hệ thống động