Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Traveler"

noun
Traveler sharing
/ˈtrævələr ˈʃerɪŋ/

Chia sẻ chuyến đi

noun
fellow travelers
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức)

noun
fellow traveler
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

người đồng hành học thuậ.

noun
local travelers
/ˈloʊkəl ˈtrævəlɜrz/

khách du lịch địa phương

noun
frequent traveler
/ˈfriːkwənt ˈtrævələr/

thường xuyên di chuyển

noun
frequent traveler
/ˈfriːkwənt ˈtrævələr/

thường xuyên di chuyển

noun
Local traveler
/ˈloʊkəl ˈtrævələr/

Khách du lịch địa phương

noun
foreign travelers
/ˈfɔːrɪn ˈtrævələrz/

du khách nước ngoài

noun
travelers
/ˈtræv.əl.ərz/

những người đi du lịch

noun
space traveler
/speɪs ˈtrævələr/

nhà du hành vũ trụ

noun
traveler
/ˈtræv.əl.ər/

Người du lịch

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY