That trip was an unnecessary expense.
Dịch: Chuyến đi đó là một khoản chi phí không cần thiết.
We need to cut down on unnecessary expenses.
Dịch: Chúng ta cần cắt giảm những chi phí không cần thiết.
chi tiêu lãng phí
chi phí vô ích
không cần thiết
chi phí
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
giờ đóng cửa
Nguyệt thực
đến bệnh viện
chiếu sáng, làm sáng tỏ
sự mệt mỏi
Tăng cường kiểm soát
bảng ghi chép
Cải thiện hiệu suất hoặc năng suất