He needs help.
Dịch: Anh ấy cần giúp đỡ.
The plant needs water.
Dịch: Cây cần nước.
yêu cầu
những điều cần thiết
nhu cầu
cần
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sự bốc đồng
hồ sơ tổ chức
di chuyển xuống
Thần học về các bí tích
Quả bưởi chùm
Quý ông và quý bà
lướt sóng
cái gối tựa; hỗ trợ, củng cố