Please ensure that all doors are locked.
Dịch: Vui lòng đảm bảo rằng tất cả các cửa đều được khóa.
We must ensure the safety of our children.
Dịch: Chúng ta phải đảm bảo an toàn cho trẻ em.
đảm bảo
bảo đảm
sự đảm bảo
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Tìm được món hời
dịch vị
chuyên gia pháp lý
nốt ruồi do ánh nắng mặt trời
Thương hiệu Trump
vẻ ngoài trẻ trung
Khăn rằn (loại khăn vuông hoặc tam giác dùng để đội đầu hoặc quàng cổ)
câu nói đùa, lời nói châm biếm