We need to ensure the quality of our products.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo chất lượng sản phẩm của mình.
The company has strict procedures to ensure quality control.
Dịch: Công ty có các quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo kiểm soát chất lượng.
cam kết chất lượng
bảo đảm chất lượng
kiểm soát chất lượng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Văn hóa tuổi teen
cuộc tụ họp công cộng
Phụ nữ
đầy, được lấp đầy
dịch vụ tuyển dụng
tu viện, nơi tách biệt để tu hành
châm ngôn
trường chuyên biệt