They built a memorial for the fallen soldiers.
Dịch: Họ xây dựng một đài tưởng niệm cho các chiến sĩ đã ngã xuống.
The memorial service was held to honor her memory.
Dịch: Lễ tưởng niệm được tổ chức để tôn vinh ký ức của cô ấy.
lễ tưởng niệm
đài tưởng niệm
sự tưởng niệm
tưởng niệm
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
gấu bông
đơn xin học
mặt dày tạo dáng
đầm cocktail
hành vi của cha mẹ
tấm cách nhiệt
kiêng, tránh
Ba mẹ chồng dễ tính