He performed before an audience of thousands.
Dịch: Anh ấy biểu diễn trước hàng ngàn khán giả.
She spoke before an audience of her peers.
Dịch: Cô ấy phát biểu trước một đám đông đồng nghiệp.
công khai
một cách công khai
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hết nước
giao dịch
Giám đốc thu hút nhân tài
tác phẩm mang tính biểu tượng
tình trạng dịch tễ
Bạn học
Thai kỳ
nói tiếng Anh