He performed before an audience of thousands.
Dịch: Anh ấy biểu diễn trước hàng ngàn khán giả.
She spoke before an audience of her peers.
Dịch: Cô ấy phát biểu trước một đám đông đồng nghiệp.
công khai
một cách công khai
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
bề ngoài thong thả
chất rắn trong sữa
sự thật không quan trọng
cà phê pha lạnh
Người chơi chuyên nghiệp
buổi fanmeeting
nghĩa vụ nợ
kỹ thuật điện tử