She is observing the behavior of the birds.
Dịch: Cô ấy đang quan sát hành vi của những con chim.
He spent hours observing the stars.
Dịch: Anh ấy đã dành hàng giờ để quan sát các vì sao.
Cơ quan không gian của Liên bang Nga, chịu trách nhiệm về các chương trình vũ trụ