She is observing the behavior of the birds.
Dịch: Cô ấy đang quan sát hành vi của những con chim.
He spent hours observing the stars.
Dịch: Anh ấy đã dành hàng giờ để quan sát các vì sao.
theo dõi
nhận thấy
sự quan sát
quan sát
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Ngôn ngữ bản địa
thay quần áo
hoạt động tài chính
khu phố, hàng xóm
cây trong chậu
sườn non
gạo vỡ
Sự đô thị hóa