She is observing the behavior of the birds.
Dịch: Cô ấy đang quan sát hành vi của những con chim.
He spent hours observing the stars.
Dịch: Anh ấy đã dành hàng giờ để quan sát các vì sao.
theo dõi
nhận thấy
sự quan sát
quan sát
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Du lịch bền vững, thân thiện với môi trường.
cá mập khổng lồ
cuộc họp tóm tắt
đồ đo thời gian
Nhà làm phim
đo độ sâu của nước; hiểu rõ, thấu đáo
cuộc nổi dậy
hình ảnh sắc nét