The characteristic of this fabric is its durability.
Dịch: Đặc điểm của loại vải này là độ bền của nó.
One characteristic of successful leaders is their ability to communicate.
Dịch: Một đặc điểm của những nhà lãnh đạo thành công là khả năng giao tiếp của họ.
She has a characteristic smile that brightens up the room.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười đặc trưng làm sáng bừng cả căn phòng.