He invented a new kind of engine.
Dịch: Anh ấy đã phát minh ra một loại động cơ mới.
The smartphone was invented in the 21st century.
Dịch: Điện thoại thông minh được sáng chế vào thế kỷ 21.
tạo ra
thiết kế
phát minh
sáng tạo
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
tiến trình, sự tiến bộ
ảnh thiên văn
quyết định
học tập tăng tốc
vụ cướp táo bạo
người trượt pa tanh
Xe đăng kiểm
chuyên mục xã hội