He invented a new kind of engine.
Dịch: Anh ấy đã phát minh ra một loại động cơ mới.
The smartphone was invented in the 21st century.
Dịch: Điện thoại thông minh được sáng chế vào thế kỷ 21.
Nợ phải trả, khoản phải trả (liên quan đến công nợ của doanh nghiệp)