She is multilingual and speaks five languages fluently.
Dịch: Cô ấy biết nhiều ngôn ngữ và nói thông thạo năm thứ tiếng.
The multilingual website caters to users from various countries.
Dịch: Trang web đa ngôn ngữ phục vụ người dùng từ nhiều quốc gia khác nhau.
Thanh cứng hoặc bộ phận dùng để làm cứng hoặc tăng cường độ cứng cho một vật thể