She is an accomplished musician.
Dịch: Cô ấy là một nhạc sĩ đã đạt được nhiều thành tựu.
He has an accomplished career in science.
Dịch: Anh ấy có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực khoa học.
có tay nghề
thành thạo
thành tựu
đạt được
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
ấm
mất sạch tiền tiết kiệm
Rủi ro đến
không có cơ hội
cách dễ dàng
tác phẩm nghệ thuật kỹ thuật số
Mì (loại thực phẩm làm từ bột mì, thường được dùng để nấu súp hoặc xào)
chăn mỏng, chăn trải giường