She is an accomplished musician.
Dịch: Cô ấy là một nhạc sĩ đã đạt được nhiều thành tựu.
He has an accomplished career in science.
Dịch: Anh ấy có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực khoa học.
có tay nghề
thành thạo
thành tựu
đạt được
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
người đứng đầu quản lý
Chuyển sang
du lịch thân thiện với môi trường
xuất siêu
lựa chọn những người
quan điểm bi quan
hóa học phân tích
u nang nang trứng