This is a difficult financial phase for the company.
Dịch: Đây là một giai đoạn tài chính khó khăn cho công ty.
The project is entering a new financial phase.
Dịch: Dự án đang bước vào một giai đoạn tài chính mới.
giai đoạn tài chính
giai đoạn tài khóa
thuộc về tài chính
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chính sách cảnh báo
cuộc đua vô địch
những kẻ chiếm dụng
tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe
lái xe đến trường
thiên thần nổi loạn
điểm mỏ
thời gian hồi phục