The lifeguard is a lifesaver at the beach.
Dịch: Người cứu hộ là một người cứu sống ở bãi biển.
He was a true lifesaver during the emergency.
Dịch: Anh ấy thực sự là một người cứu sống trong tình huống khẩn cấp.
người cứu hộ
đấng cứu thế
cứu
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
ranh giới rõ ràng
kế hoạch được đề xuất
giải giao hữu cúp Tứ hùng
tự tin
phân khúc doanh nghiệp
luật sư doanh nghiệp
bóng tối
bí ngòi vàng