The lifeguard is a lifesaver at the beach.
Dịch: Người cứu hộ là một người cứu sống ở bãi biển.
He was a true lifesaver during the emergency.
Dịch: Anh ấy thực sự là một người cứu sống trong tình huống khẩn cấp.
người cứu hộ
đấng cứu thế
cứu
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Hợp tác toàn diện
Yêu cầu cấp phép
tân binh đầy triển vọng
giá danh nghĩa
thu hút
quyền lợi chính đáng
phẫu thuật hút mỡ
Bạn có thể trò chuyện bằng tiếng Việt không?