The alumni of the university gathered for a reunion.
Dịch: Các cựu sinh viên của trường đại học đã tập trung cho buổi họp mặt.
She is proud to be an alumna of that prestigious school.
Dịch: Cô tự hào là cựu sinh viên của ngôi trường danh tiếng đó.
Many successful alumni contribute to the scholarship fund.
Dịch: Nhiều cựu sinh viên thành đạt đóng góp vào quỹ học bổng.
Tình yêu kỹ thuật số, thường chỉ tình yêu hoặc mối quan hệ được duy trì chủ yếu qua các phương tiện kỹ thuật số.