She has a striking appearance that makes her stand out from the crowd.
Dịch: Cô ấy có ngoại hình nổi bật khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.
His striking appearance always draws attention.
Dịch: Ngoại hình nổi bật của anh ấy luôn thu hút sự chú ý.
Phần thưởng khuyến khích, phần thưởng nhằm khuyến khích hoặc thưởng cho thành tích hoặc nỗ lực