She has a striking appearance that makes her stand out from the crowd.
Dịch: Cô ấy có ngoại hình nổi bật khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.
His striking appearance always draws attention.
Dịch: Ngoại hình nổi bật của anh ấy luôn thu hút sự chú ý.
Diện mạo đáng chú ý
Vẻ ngoài bắt mắt
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
tiến lại gần
ủy ban học thuật
Món ăn nướng
bối cảnh văn hóa
khuyết điểm
Tăng lương
trạm nướng
quay lại