She watched the coil of smoke rise into the air.
Dịch: Cô nhìn cuộn khói bay lên không trung.
He decided to coil the rope neatly after using it.
Dịch: Anh quyết định cuộn dây lại gọn gàng sau khi sử dụng.
vòng
xoắn
sự cuộn
cuộn lại
07/11/2025
/bɛt/
diễu hành mô tô
bài học dạy con
thiết kế sân khấu
bơm
Văn phòng tuyên truyền
tàu kéo
xác suất
nghiên cứu giải pháp