The program runs in a loop.
Dịch: Chương trình chạy trong một vòng lặp.
He drew a loop on the paper.
Dịch: Anh ấy vẽ một vòng trên giấy.
hình tròn
nhẫn
quá trình lặp lại
để lặp lại
27/09/2025
/læp/
công việc sửa chữa đường
họa tiết sọc
giao tiếp cơ bản
phát ngôn thiếu chuẩn mực
Dáng vẻ thanh lịch
bổ sung nhân sự
cả ngày
ngáy