The staircase has a beautiful spiral design.
Dịch: Cầu thang có thiết kế hình xoắn ốc đẹp.
She drew a spiral in her notebook.
Dịch: Cô ấy đã vẽ một hình xoắn ốc trong sổ tay.
The galaxy has a spiral shape.
Dịch: Ngân hà có hình dạng xoắn ốc.
hình xoắn
cuộn
vặn
hình xoắn ốc
xoắn ốc
12/06/2025
/æd tuː/
khoa học trái đất
chú, bác
thờ cúng tổ tiên
giai đoạn lập kế hoạch
lợi thế
lớp mười một
cuộc đấu tranh, sự nỗ lực
sùng đạo, mộ đạo