The staircase has a beautiful spiral design.
Dịch: Cầu thang có thiết kế hình xoắn ốc đẹp.
She drew a spiral in her notebook.
Dịch: Cô ấy đã vẽ một hình xoắn ốc trong sổ tay.
The galaxy has a spiral shape.
Dịch: Ngân hà có hình dạng xoắn ốc.
hình xoắn
cuộn
vặn
hình xoắn ốc
xoắn ốc
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
trường dược
Độ lệch pha
công cụ hoạt động
Rời Việt Nam
bãi thử nghiệm
bục biểu diễn nhạc ngoài trời
tình báo bí mật
tính năng hóa lý