This is an essential function of the government.
Dịch: Đây là một chức năng thiết yếu của chính phủ.
Maintaining essential functions is crucial during a crisis.
Dịch: Duy trì các chức năng thiết yếu là rất quan trọng trong thời kỳ khủng hoảng.
chức năng sống còn
chức năng quan trọng
thiết yếu
bản chất
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
cơ quan giáo dục
vận dụng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng, quyền lực)
hậu quả nghiêm trọng
Bằng cử nhân danh dự
Chặn tài khoản
cái cốc
phim kinh điển
hỗn hợp mực