This is the ultimate goal.
Dịch: Đây là mục tiêu cuối cùng.
He is the ultimate decision-maker.
Dịch: Anh ấy là người ra quyết định cuối cùng.
cuối cùng
tối cao
sau cùng
tính tối thượng
cuối cùng thì
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hoàn cảnh, tình huống
người ủng hộ, người biện hộ
Lời mời tôn giáo
đi dạo
quản lý kém
tòa nhà bỏ trống
Người chỉ trích, nhà phê bình
nhận lại tiền