He is the greatest artist of his time.
Dịch: Ông ấy là nghệ sĩ vĩ đại nhất trong thời đại của mình.
This is the greatest achievement of our team.
Dịch: Đây là thành tích vĩ đại nhất của đội chúng tôi.
tốt nhất
tinh túy nhất
vĩ đại
làm vĩ đại thêm
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Bổ nhiệm làm Bộ trưởng
đội quân, quân đoàn
lượng khách tham quan
đăng ký đất đai
đàn lute
khóa học mùa hè
bếp ga
phế quản nhỏ