He is the greatest artist of his time.
Dịch: Ông ấy là nghệ sĩ vĩ đại nhất trong thời đại của mình.
This is the greatest achievement of our team.
Dịch: Đây là thành tích vĩ đại nhất của đội chúng tôi.
tốt nhất
tinh túy nhất
vĩ đại
làm vĩ đại thêm
07/11/2025
/bɛt/
buổi dã ngoại
Cây xà phòng
chú ý, quan tâm, tỉnh táo
Giám sát và thực hiện
thời điểm vàng
địa điểm lịch sử
phương pháp xác thực
người nói thuyết phục