The military competition showcased the latest technology.
Dịch: Cuộc thi quân sự đã trình diễn công nghệ mới nhất.
Countries often engage in military competitions to demonstrate their strength.
Dịch: Các quốc gia thường tham gia vào các cuộc thi quân sự để thể hiện sức mạnh của mình.
Số xác định hoặc số thứ tự dùng để phân biệt các mục trong một danh sách hoặc tập hợp.