The industrial entrance was guarded by security personnel.
Dịch: Lối vào nhà xưởng được canh gác bởi nhân viên an ninh.
Vehicles line up at the industrial entrance before entering the factory.
Dịch: Xe cộ xếp hàng tại cổng nhà xưởng trước khi vào nhà máy.
thực hiện hệ thống chăn nuôi heo
Những tin đồn hoặc thông tin không chính thức, thường liên quan đến cuộc sống cá nhân của người khác.