The school meeting will be held on Friday.
Dịch: Cuộc họp trường sẽ diễn ra vào thứ Sáu.
I attended the school meeting to discuss the new curriculum.
Dịch: Tôi đã tham gia cuộc họp trường để thảo luận về chương trình giảng dạy mới.
hội nghị trường học
cuộc họp phụ huynh - giáo viên
trường học
gặp gỡ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
bánh mì nhiều hạt
cần thiết
cuộc họp giáo dục
Mục tiêu nghề nghiệp
Mã giao dịch
không gian nấu ăn
cuộc gọi điện thoại
chuẩn mực kế toán