The school meeting will be held on Friday.
Dịch: Cuộc họp trường sẽ diễn ra vào thứ Sáu.
I attended the school meeting to discuss the new curriculum.
Dịch: Tôi đã tham gia cuộc họp trường để thảo luận về chương trình giảng dạy mới.
hội nghị trường học
cuộc họp phụ huynh - giáo viên
trường học
gặp gỡ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bằng cấp khoa học máy tính
hướng dẫn trang điểm
sao Việt
người lãnh đạo doanh nghiệp
chi nhánh; điểm nhất
cốc kim loại
Đồ ăn vặt chiên
kế hoạch ra mắt