We have a rendezvous at the café at 3 PM.
Dịch: Chúng ta có một cuộc hẹn ở quán cà phê lúc 3 giờ chiều.
The spies arranged a secret rendezvous.
Dịch: Các điệp viên đã sắp xếp một cuộc gặp gỡ bí mật.
cuộc họp
cuộc hẹn
cuộc hẹn gặp
gặp gỡ
04/07/2025
/æt ə lɒs/
Giữ vững trên mặt nước
công nghệ nhà thông minh
dịch vụ VIP
tác phẩm nghệ thuật kỹ thuật số
giám sát các tổ chức
hoa chuông
xoay sở nợ nần
bạch đàn chanh