We have a rendezvous at the café at 3 PM.
Dịch: Chúng ta có một cuộc hẹn ở quán cà phê lúc 3 giờ chiều.
The spies arranged a secret rendezvous.
Dịch: Các điệp viên đã sắp xếp một cuộc gặp gỡ bí mật.
cuộc họp
cuộc hẹn
cuộc hẹn gặp
gặp gỡ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
vòi sen, sự tắm vòi sen
cá thu
gương mặt xinh đẹp
Thuế suất cố định
vở diễn sân khấu
kỳ vọng thấp
Giống như cầu vồng
phình ra, lồi ra