I had to make an emergency call when I saw the accident.
Dịch: Tôi đã phải gọi cuộc gọi khẩn cấp khi thấy vụ tai nạn.
She received an emergency call from her son.
Dịch: Cô ấy nhận được một cuộc gọi khẩn cấp từ con trai.
cuộc gọi báo nguy
cuộc gọi 911
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Vùng Bắc Trung Bộ
sự công chính
nội thất phòng khách
sao kê ngân hàng
tủ đồ gọn gàng
hậu vệ ưu tú
Sự thay đổi của chất lượng sản phẩm
đoạn thơ