The paddling race took place on the river last weekend.
Dịch: Cuộc đua chèo thuyền diễn ra trên sông vào cuối tuần trước.
She trained hard for the annual paddling race.
Dịch: Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc đua chèo thuyền hàng năm.
cuộc đua xuồng
cuộc đua kayak
mái chèo
chèo thuyền
07/11/2025
/bɛt/
nhảy lò cò
sáng tác nhạc
chăm sóc tóc
tiêu chuẩn nhân sự
Tình cảm mẹ
thu nhập chịu thuế
thuộc vùng cận Sahara
Ong chúa