His oleaginous compliments made her uncomfortable.
Dịch: Những lời khen nịnh bợ của anh ta làm cô cảm thấy không thoải mái.
The oleaginous texture of the cream was off-putting.
Dịch: Kết cấu béo ngậy của kem làm người ta không muốn sử dụng.
không chân thành
dẻo, nhờn
tính béo ngậy
làm cho béo ngậy
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
phong trào tự do
quan điểm, góc nhìn
mức bồi thường
Sự chồng chất sóng
công nghệ thích ứng
không cần thiết
máy chạy sóng
thu hút du khách