She went to the party along with her friends.
Dịch: Cô ấy đã đến bữa tiệc cùng với những người bạn của mình.
Along with his studies, he also works part-time.
Dịch: Cùng với việc học, anh ấy cũng làm việc bán thời gian.
cùng với
ngoài ra
sự thêm vào
đi cùng
20/11/2025
nồng độ ẩm
các hoạt động trên băng
Phó đội trưởng
máy bay khai hỏa
cho thuê lại
điệu nhảy vui vẻ, nhạc boogie
Cô gái hấp dẫn
gương mặt trẻ trong giới trí