He was implicated in the robbery.
Dịch: Anh ta bị liên lụy vào vụ cướp.
The new evidence implicates several high-ranking officials.
Dịch: Bằng chứng mới liên lụy đến một vài quan chức cấp cao.
dính líu
làm vướng vào
liên kết
sự liên lụy
có tính liên lụy
10/09/2025
/frɛntʃ/
thận trọng, khôn ngoan
kéo dài tuổi thọ
Sự bình tâm, sự yên ổn trong tâm hồn
biện pháp bảo vệ môi trường
túi đựng cơm trưa
đôi mắt sâu hút hồn
chuyển dịch trong cách xác định
Đan chéo, hình chữ thập