He was implicated in the robbery.
Dịch: Anh ta bị liên lụy vào vụ cướp.
The new evidence implicates several high-ranking officials.
Dịch: Bằng chứng mới liên lụy đến một vài quan chức cấp cao.
dính líu
làm vướng vào
liên kết
sự liên lụy
có tính liên lụy
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Nhân viên lãnh sự
Kiểu tóc cắt ngắn sát da đầu, thường được cắt đều từ trên xuống dưới.
phế quản
thuộc về châu Âu
dịch vụ nhà nước
công chúng tức thời
Chăm sóc
Thỏa thuận chi phí