He is on the verge of turning 40.
Dịch: Anh ấy đang chớm U40.
She started feeling anxious when she was on the verge of turning 40.
Dịch: Cô ấy bắt đầu lo lắng khi chớm U40.
gần ngưỡng bốn mươi
tiệm cận tuổi bốn mươi
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
thực hiện, biểu diễn
tráng lệ, lộng lẫy
khuyến nghị tiếp tục
bị đuổi khỏi vị trí hoặc quyền lực
thuộc về chim, liên quan đến chim
giai đoạn đánh giá
vận chuyển quốc tế
gương hội tụ