I bought a new book from the web store.
Dịch: Tôi đã mua một cuốn sách mới từ cửa hàng trực tuyến.
The web store offers various discounts during the holiday season.
Dịch: Cửa hàng trực tuyến cung cấp nhiều ưu đãi trong mùa lễ hội.
cửa hàng trực tuyến
cửa hàng thương mại điện tử
mua sắm trực tuyến
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
những vụ nổ lớn
mèo hoang
cơ quan giám sát
vàng, có màu vàng như vàng
hình mẫu đàn ông lý tưởng
bãi cỏ rậm rạp
sòng bạc
đổi nhà lớn hơn