I bought a smoothie from the beverage shop.
Dịch: Tôi đã mua một ly sinh tố từ cửa hàng đồ uống.
The beverage shop offers a variety of drinks.
Dịch: Cửa hàng đồ uống cung cấp nhiều loại đồ uống khác nhau.
cửa hàng nước
quầy đồ giải khát
đồ uống
phục vụ
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
bảng điểm
đưa đi cấp cứu
sự ổn định tài chính
Bồi hồi xen lẫn tự hào
Tinh thần hợp tác
khôi phục, làm sống lại
tinh thần đồng đội
triết lý thể thao