I bought a new laptop at the electronics store.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc laptop mới tại cửa hàng điện tử.
The electronics store has a wide selection of gadgets.
Dịch: Cửa hàng điện tử có nhiều lựa chọn thiết bị.
cửa hàng điện tử
cửa hàng công nghệ
thiết bị điện tử
điện khí hóa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
một ngày
hương cam quýt
không đi nghỉ mát
lọc dữ liệu
phần phía nam
tính khả thi để bán
tiếng địa phương
tăng cường khả năng cạnh tranh