I bought a new laptop at the electronics store.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc laptop mới tại cửa hàng điện tử.
The electronics store has a wide selection of gadgets.
Dịch: Cửa hàng điện tử có nhiều lựa chọn thiết bị.
cửa hàng điện tử
cửa hàng công nghệ
thiết bị điện tử
điện khí hóa
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
duy trì tài khoản
Người bạn thịnh vượng
cái chóp thông
điôxít lưu huỳnh
Hỗ trợ da chống tia UV
món đồ, vật phẩm
Khách du lịch quốc tế
Người Kinh