I bought a new phone from the mobile shop.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới từ cửa hàng di động.
The mobile shop has a wide range of accessories.
Dịch: Cửa hàng di động có nhiều loại phụ kiện.
cửa hàng di động
cửa hàng điện thoại
tính di động
huy động
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
giao tiếp giữa các phòng ban
tác động đến sức khỏe
bọt biển lau chùi
vợt cầu lông
văn bản viết
mạch máu não
Phó Giám đốc Marketing
thư tình