I bought a new phone from the mobile shop.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới từ cửa hàng di động.
The mobile shop has a wide range of accessories.
Dịch: Cửa hàng di động có nhiều loại phụ kiện.
cửa hàng di động
cửa hàng điện thoại
tính di động
huy động
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
dọn dẹp mỗi ngày
bán tài sản
món ăn làm từ lòng đỏ trứng và nước sốt
giáp, áo giáp
đường phụ
kính viễn vọng opera
chạm, xúc cảm
đội quản lý khủng hoảng