She has a specific goal in mind.
Dịch: Cô ấy có một mục tiêu cụ thể trong đầu.
Can you provide specific details?
Dịch: Bạn có thể cung cấp thông tin chi tiết không?
cụ thể
khác biệt
thông số kỹ thuật
tính cụ thể
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sau sinh con
hành lý xách tay, túi vải
trường chuyên
bản sao ảo
tài nguyên quốc gia trong quá trình tái cơ cấu
tiền mặt
sự phân bổ
thuộc tài chính và giáo dục