She has a specific goal in mind.
Dịch: Cô ấy có một mục tiêu cụ thể trong đầu.
Can you provide specific details?
Dịch: Bạn có thể cung cấp thông tin chi tiết không?
cụ thể
khác biệt
thông số kỹ thuật
tính cụ thể
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
cựu trưởng công an
người không ổn định
có 10 ngày để kháng cáo
đột quỵ
tuyến đường sông
sách truyền cảm hứng
Khoản vay ưu đãi
Nhà thuốc