He is practicing vaulting for the gymnastics competition.
Dịch: Anh ấy đang luyện tập môn nhảy ngựa cho cuộc thi thể dục dụng cụ.
Vaulting requires a lot of strength and agility.
Dịch: Nhảy ngựa đòi hỏi rất nhiều sức mạnh và sự nhanh nhẹn.
nhảy
bước nhảy
người nhảy ngựa
nhảy qua
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Sulfat dialuim
điểm cực nam
tình bạn thân thiết
Hỗ trợ học tập
rối loạn hiếm gặp
dầu khuynh diệp
bờ dốc
thủ tục chẩn đoán