He is practicing vaulting for the gymnastics competition.
Dịch: Anh ấy đang luyện tập môn nhảy ngựa cho cuộc thi thể dục dụng cụ.
Vaulting requires a lot of strength and agility.
Dịch: Nhảy ngựa đòi hỏi rất nhiều sức mạnh và sự nhanh nhẹn.
nhảy
bước nhảy
người nhảy ngựa
nhảy qua
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Công tắc điện
nghĩa vụ học tập
thân hình vạm vỡ, có nét rõ ràng, săn chắc
bánh khô
sự tái sinh
hạ cánh
thước dẻo
đỏ thẫm