The dizzy old man stumbled.
Dịch: Cụ ông choáng váng loạng choạng.
Seeing the dizzy old man, I helped him.
Dịch: Thấy cụ ông choáng váng, tôi đã giúp đỡ cụ.
cụ ông hoa mắt chóng mặt
choáng váng
sự choáng váng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
quản lý kém
lọng đám tang
ham ăn, tham ăn
cây ăn quả
môi trường lớp học
không gây tranh cãi
cố đô Huế
sữa chua đông lạnh