This is a prearranged step to ensure success.
Dịch: Đây là một bước được chuẩn bị để đảm bảo thành công.
The meeting was a prearranged step in the negotiation process.
Dịch: Cuộc họp là một bước được chuẩn bị trước trong quá trình đàm phán.
Sau cơn mưa, trời lại sáng.