This is a prearranged step to ensure success.
Dịch: Đây là một bước được chuẩn bị để đảm bảo thành công.
The meeting was a prearranged step in the negotiation process.
Dịch: Cuộc họp là một bước được chuẩn bị trước trong quá trình đàm phán.
Hành động đã lên kế hoạch
Biện pháp chuẩn bị
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sự thương mại hóa
ăn gian tuổi
các giá trị cá nhân
Siêu âm bụng
con châu chấu
sự phát triển
thật thà, trung thực
nhật ký dự án