chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Dnipro Oblast
/dəˈniːproʊ ˈɒblæst/
tỉnh Dnipro
noun
sphagnum moss
/ˈsfæɡ.nəm mɔs/
Rêu sphagnum
verb
get out of the car
/ɡɛt aʊt əv ðə kɑr/
ra khỏi xe
noun
city improvement
/ˈsɪti ɪmˈpruːvmənt/
cải tạo đô thị
noun
surrogate mother
/ˈsɜːrəɡət ˈmʌðər/
một người phụ nữ cưu mang
noun
commercial port
/kəˈmɜːrʃl pɔːrt/
cảng thương mại
noun
instructor
/ɪnˈstrʌktər/
giảng viên, người hướng dẫn
noun
brahmanism
/ˈbrɑː.mə.nɪ.zəm/
Hệ thống tôn giáo của Ấn Độ cổ đại mà trong đó các giáo sĩ và người trí thức được xem là lớp người cao quý nhất.