The commercial port is very busy.
Dịch: Cảng thương mại rất nhộn nhịp.
This city has a large commercial port.
Dịch: Thành phố này có một cảng thương mại lớn.
cảng giao thương
cảng quốc tế
thuộc về thương mại
thương mại
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
công nghệ đổi mới
Bông hồng cảnh sát
đo trọng lượng
Drama tình ái
vùng thắt lưng
quan hệ hai nước
nệm thiên nhiên
không có vai