The commercial port is very busy.
Dịch: Cảng thương mại rất nhộn nhịp.
This city has a large commercial port.
Dịch: Thành phố này có một cảng thương mại lớn.
cảng giao thương
cảng quốc tế
thuộc về thương mại
thương mại
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Đặc sản địa phương
thái độ hợp tác
chèn vào
phân tích chính sách
ô nhiễm đại dương
Mì xào kiểu Nhật
bệnh miệng
Bộ Thông tin