Having a common preference for movies makes them great friends.
Dịch: Có chung sở thích xem phim khiến họ trở thành những người bạn tuyệt vời.
Their common preference was to eat out rather than cook at home.
Dịch: Ưu tiên chung của họ là ăn ngoài hơn là nấu ăn tại nhà.
bản ghi âm hoặc chương trình phát sóng kỹ thuật số mà người nghe có thể tải xuống hoặc phát trực tuyến