He is looking for a job in a stable company.
Dịch: Anh ấy đang tìm kiếm một công việc trong một công ty ổn định.
This is a stable company with a long history.
Dịch: Đây là một công ty ổn định với lịch sử lâu đời.
công ty đáng tin cậy
công ty vững chắc
ổn định
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
trái ngược, ngược lại
Cái khó bó cái khôn
sự sa thải
mưa lớn diện rộng
khách quý
đúng chuẩn xé truyện
công nghệ vi mạch
ngón út