The industrial firm announced its quarterly earnings.
Dịch: Công ty công nghiệp đã công bố thu nhập hàng quý của mình.
Many industrial firms are adopting sustainable practices.
Dịch: Nhiều hãng công nghiệp đang áp dụng các biện pháp bền vững.
công ty công nghiệp
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Giao dịch nhanh
chuyến đi vào ban đêm
hỗn hợp trái cây
sau này; ở kiếp sau
dạo buổi tối
chuẩn bị
khiêm tốn, tự hạ mình
người tương tác