She works for a real estate company.
Dịch: Cô ấy làm việc cho một công ty bất động sản.
The real estate company is developing a new housing project.
Dịch: Công ty bất động sản đang phát triển một dự án nhà ở mới.
Công ty kinh doanh bất động sản
Công ty môi giới bất động sản
bất động sản
thật
nhận ra
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
khí hậu châu Âu
cơ sở hạ tầng đang phát triển
Quốc tịch Đức
sự xâu, sự nối dây
tiền đặt cọc
Món thạch
bến tàu
theo hướng