She has reached a high culinary level.
Dịch: Cô ấy đã đạt đến trình độ nấu ăn cao.
The culinary level of the restaurant is exceptional.
Dịch: Trình độ nấu ăn của nhà hàng này thật đặc biệt.
kỹ năng nấu ăn
trình độ nấu ăn
nghệ thuật nấu ăn
thuộc về ẩm thực
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
lĩnh vực đào tạo
cung cấp
Xuất thân danh giá
ba mươi tám
danh sách Michelin Guide
Kiếm không nổi 5 triệu
siêu nhân trong hình hài người thường
mãi không dùng nổi