The fandom for that TV show is huge.
Dịch: Cộng đồng người hâm mộ của chương trình TV đó rất lớn.
She is active in several fandoms.
Dịch: Cô ấy hoạt động tích cực trong nhiều cộng đồng người hâm mộ.
Hội người hâm mộ
Lượng người hâm mộ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Tài sản cố định
Chịu nhiều áp lực hơn
Rút ngắn thời gian
Theo đuổi một giấc mơ
tử vong trong ô tô
đánh giá ban đầu
cuộc sống ảo
Gia đình mang tính chất thủ tục quan liêu hoặc gia đình có mối quan hệ dựa trên chức vụ, quyền hạn trong bộ máy hành chính.