The fandom for that TV show is huge.
Dịch: Cộng đồng người hâm mộ của chương trình TV đó rất lớn.
She is active in several fandoms.
Dịch: Cô ấy hoạt động tích cực trong nhiều cộng đồng người hâm mộ.
Hội người hâm mộ
Lượng người hâm mộ
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
thực phẩm chức năng
số lượng tối thiểu
Cảm giác thoáng qua
gói trợ cấp hưu trí
phí ủy quyền
như đèn
Liệu pháp miễn dịch
Bánh mì kẹp thịt nướng