The fandom for that TV show is huge.
Dịch: Cộng đồng người hâm mộ của chương trình TV đó rất lớn.
She is active in several fandoms.
Dịch: Cô ấy hoạt động tích cực trong nhiều cộng đồng người hâm mộ.
Hội người hâm mộ
Lượng người hâm mộ
12/06/2025
/æd tuː/
trợ lý giáo dục
Ứng biến, không có kế hoạch trước
trưởng thành
học viện
Chiến lược tiếp cận thị trường
người chạy marathon
dưới
thịt đỏ